Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (2024)

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (1)

24.04.2024 (0) Bình luận

  • Bài tập về cấu trúc ENOUGH kèm đáp án chi tiết
  • Thì Quá khứ Tiếp diễn với WHILE và WHEN

Arrive đi với giới từ gì? Việc sử dụng sai giới từ đi kèm với “arrive” có thể dẫn đến hiểu lầm về ý nghĩa và ảnh hưởng đến chất lượng bài viết, bài nói, điểm số. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích cách sử dụng các giới từ phổ biến đi kèm với “arrive”, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (2)

Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh

Tóm tắt nội dung bài viết hide

Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và ý nghĩa:

2. Cấu trúc ngữ pháp:

3. Arrive đi với giới từ gì?

4. Lưu ý:

5. Ví dụ minh họa:

Bài tập thực hành với động từ “arrive”

Bài tập luyện tập arrive đi với giới từ gì

Đáp án luyện tập arrive đi với giới từ gì

Arrive – Động từ mang ý nghĩa “đến”, “tới” trong tiếng Anh

1. Định nghĩa và ý nghĩa:

  • Arrive:Là một động từ nội động mang ý nghĩa“đến”, “tới”một nơi nào đó hoặc đạt được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The train arrived at the station on time. (Chuyến tàu đến ga đúng giờ.)
    • I finally arrived at the solution to the problem. (Tôi cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Arrive + trạng từ:Diễn tả cách thức đến.
    • Ví dụ:
      • He arrivedsafely. (Anh ấy đến nơi an toàn.)
      • She arrivedtiredly. (Cô ấy đến nơi mệt mỏi.)
  • Arrive + prepositional phrase:Diễn tả nơi đến.
    • Ví dụ:
      • The plane arrivedat the airport. (Máy bay đến sân bay.)
      • We arrivedat our destination. (Chúng tôi đã đến đích.)
  • Arrive + clause:Diễn tả thời điểm đến.
    • Ví dụ:
      • I arrivedafter the party had started. (Tôi đến sau khi bữa tiệc đã bắt đầu.)
      • She arrivedjust as I was leaving. (Cô ấy đến ngay khi tôi chuẩn bị đi.)
  • Arrive + to do something:Diễn tả mục đích đến.
    • Ví dụ:
      • I arrivedto help you. (Tôi đến để giúp bạn.)
      • They arrivedto attend the meeting. (Họ đến để tham dự cuộc họp.)

3. Arrive đi với giới từ gì?

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (3)

Arrive đi với giới từ gì?

Vậy thì arrive đi với giới từ gì và ý nghĩa, cách dùng của từng cụm từ ra sao?

  • At:Diễn tả nơi đến cụ thể, chính xác.
    • Ví dụ:
      • The bus arrivedat the bus stop. (Xe buýt đến bến xe buýt.)
      • We arrivedat the hotel late at night. (Chúng tôi đến khách sạn vào đêm khuya.)
  • In:Diễn tả nơi đến rộng rãi, bao quát.
    • Ví dụ:
      • I arrivedin Hanoilast week. (Tôi đến Hà Nội vào tuần trước.)
      • She arrivedin the countryfor the first time. (Cô ấy đến đất nước này lần đầu tiên.)
  • On:Diễn tả thời điểm đến, cụ thể là ngày tháng hoặc ngày trong tuần.
    • Ví dụ:
      • The train will arriveon Monday. (Tàu sẽ đến vào thứ Hai.)
      • I expect to arriveon the 15th of May. (Tôi dự kiến ​​sẽ đến vào ngày 15 tháng 5.)

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (4)

Vậy thì arrive đi với giới từ gì và ý nghĩa, cách dùng của từng cụm từ ra sao?

4. Lưu ý:

  • “Arrive home”là một cấu trúc đặc biệt, không cần giới từ.
    • Ví dụ:
      • I arrivedhomeat 7 pm. (Tôi về nhà lúc 7 giờ tối.)
  • “Arrive”không đi cùng với giới từ“to”.
    • Câu sai:I arrivedtothe airport.
    • Câu đúng:I arrivedatthe airport.

5. Ví dụ minh họa:

Cấu trúcVí dụGiải thích
Arrive + trạng từThe guests arrivedhappily.Diễn tả cách thức đến: vui vẻ.
Arrive + prepositional phraseThe package arrivedfrom France.Diễn tả nơi đến: từ Pháp.
Arrive + clauseI arrivedbefore the deadline.Diễn tả thời điểm đến: trước hạn chót.
Arrive + to do somethingShe arrivedto give me a present.Diễn tả mục đích đến: để tặng tôi một món quà.
Arrive atWe arrivedat the restaurantat 8 pm.Diễn tả nơi đến cụ thể: nhà hàng.
Arrive inI arrivedin the citylast week.Diễn tả nơi đến rộng rãi: thành phố.
Arrive onThe flight will arriveon the 20th of August.Diễn tả thời điểm đến: ngày 20 tháng 8.
Arrive homeI arrivedhometired after a long day.Diễn tả nơi đến: về nhà.

Bài tập thực hành với động từ “arrive”

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (5)

Bài tập thực hành với động từ “arrive”

Mục tiêu: Luyện tập sử dụng động từ “arrive” một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau và tránh nhầm lẫn vì không biết arrive đi với giới từ gì.

Bài tập luyện tập arrive đi với giới từ gì

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
  • The train _______ at the station on time.
  • I _______ in Hanoi last week.
  • She _______ home tired after a long day.
  • The flight will _______ on the 20th of August.
  • We _______ at the restaurant at 8 pm.
  • The package _______ from France.
  • I _______ before the deadline.
  • She _______ to give me a present.
  • The guests _______ happily.
  1. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:
  • Bạn đã đến dự sinh nhật tôi chưa?
  • Khi nào chuyến bay của bạn sẽ đến?
  • Gói hàng của tôi đã được gửi từ đâu?
  • Chúng tôi đã đến nhà hàng đúng giờ không?
  • Cô ấy đến sớm hay muộn?
  • Bạn cảm thấy thế nào khi đến nơi?
  • Mục đích của bạn khi đến đây là gì?

Đáp án luyện tập arrive đi với giới từ gì

1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • The trainarrivedat the station on time.
  • Iarrivedin Hanoi last week.
  • Shearrivedhome tired after a long day.
  • The flight willarriveon the 20th of August.
  • Wearrivedat the restaurant at 8 pm.
  • The packagearrivedfrom France.
  • Iarrivedbefore the deadline.
  • Shearrivedto give me a present.
  • The guestsarrivedhappily.

2. Viết câu hoàn chỉnh sử dụng động từ “arrive” và các giới từ phù hợp:

  • Bạn đãđếndự sinh nhật tôichưa? (Have youarrivedat my birthday partyyet?)
  • Khi nào chuyến bay của bạn sẽđến? (When will your flightarrive?)
  • Gói hàng của tôi đã được gửitừđâu? (Where did my packagearrivefrom?)
  • Chúng tôi đãđếnnhà hàngđúng giờkhông? (Did wearriveat the restauranton time?)
  • Cô ấyđếnsớm hay muộn? (Did shearriveearly or late?)
  • Bạn cảm thấy thế nào khiđến nơi? (How did you feel when youarrived?)
  • Mục đích của bạn khiđến đâylà gì? (What is your purpose forarriving here?)

Hiểu rõ cách sử dụng arrive đi với giới từ gì là điều vô cùng quan trọng để bạn có thể sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin sử dụng “arrive” mà không lo mắc lỗi về ngữ pháp.

Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế giao tiếp.

Xem thêm:

  • Làm chủ kiến thức và bài tập công thức thì Hiện tại Hoàn thành
  • Những điều cần biết về Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

Không bị mất điểm nhờ nắm lòng arrive đi với giới từ gì? – Language Link Academic (2024)

References

Top Articles
Latest Posts
Article information

Author: Allyn Kozey

Last Updated:

Views: 6130

Rating: 4.2 / 5 (43 voted)

Reviews: 90% of readers found this page helpful

Author information

Name: Allyn Kozey

Birthday: 1993-12-21

Address: Suite 454 40343 Larson Union, Port Melia, TX 16164

Phone: +2456904400762

Job: Investor Administrator

Hobby: Sketching, Puzzles, Pet, Mountaineering, Skydiving, Dowsing, Sports

Introduction: My name is Allyn Kozey, I am a outstanding, colorful, adventurous, encouraging, zealous, tender, helpful person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.